--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khoai sọ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khoai sọ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoai sọ
+ noun
taro
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoai sọ"
Những từ có chứa
"khoai sọ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
taro
dioscorea bulbifera
dasheen
eddo
potato
murphy
yam
edda
haulm
halm
more...
Lượt xem: 753
Từ vừa tra
+
khoai sọ
:
taro
+
betoken
:
báo hiệu, chỉ rõ
+
drib
:
một lượng nhỏ không xác định (đặc biệt chất lỏng)a drop of each sample was analyzedMột phần nhỏ của mỗi mẫu được phân tích
+
escape literature
:
văn học thoát ly thực tế
+
suốt lượt
:
All in turn